Vollverben hay còn gọi là động từ chính là những động từ khi đứng một mình trong câu vẫn diễn tả được một hành động tương ứng và có thể đứng một mình đóng vai trò vị ngữ trong câu.
Bên cạnh những động từ chính trong tiếng Đức, chúng ta có một nhóm các động từ khác thường đi kèm với những động từ chính để bổ sung thêm ý nghĩa cho động từ đó, hoặc đóng vai trò ngữ pháp nhất định trong câu được gọi là Hilfsverben (trợ động từ) hay Modalverben. Trong bài viết này chúng ta sẽ chỉ tổng hợp giải thích ý nghĩa và và cách sử dụng của Modalverben trong tiếng Đức ở thì Präsens (hiện tại) thôi nhé.
Modalverben hay còn gọi là động từ khiếm khuyết/ động từ khuyết thiếu trong tiếng Đức là một nhóm 6 động từ đặc biệt luôn luôn đi cùng với một động từ chính: dürfen, sollen, können, müssen, wollen và mögen (möchten)
- Ich kann keine Pilze essen. (Tôi không ăn được nấm)
- Man darf hier nicht rauchen. (Người ta không được hút thuốc lá ở đây.)
- Ihr müsst fleißig lernen. (Các bạn phải học chăm chỉ.)
- Tobias und Marie wollen ins Kino gehen. (Tobias và Marie muốn đi xem phim/vào rạp xem phim.)
- Wir sollen nicht Deutsch lernen. (Chúng ta không nên học tiếng Đức.)
- Ich möchte heute nicht duschen. (Hôm nay tôi không muốn tắm.)
Tuy hơi lươn lẹo một chút nhưng có điểm cần lưu ý là cách dùng của Modalverb trong văn nói có khác một chút so với văn viết. Đó là Modalverben có thể đứng một mình trong những ngữ cảnh cụ thể mà động từ chính có thể được lược bỏ mà vẫn rõ nghĩa đối với người nghe.
- Kannst du schwimmen? – Ja natürlich kann ich./ Ja ich kann (schwimmen).
- Du musst den Müll rausbringen! – Nein, muss ich nicht/ Nein ich muss (den Müll nicht rausbringen)
Bảng chia Modalverben
dürfen | können | müssen | sollen | wollen | möchten | |
ich | darf | kann | muss | soll | will | möchte |
du | darfst | kannst | musst | sollst | willst | möchtest |
er/sie/es | darf | kann | muss | soll | will | möchte |
wir | dürfen | können | müssen | sollen | wollen | möchten |
ihr | dürft | könnt | müsst | sollt | wollt | möchtet |
sie/Sie | dürfen | können | müssen | sollen | wollen | möchten |
Động từ mögen được dùng ở dạng Konjunktiv II möchten và diễn đạt một lời đề nghị lịch sự.
Vị trí của Modalverben trong câu
Động từ Modalverb sẽ được chia dựa theo chủ ngữ và động từ chính sẽ được giữ ở dạng nguyên mẫu và được đặt ở cuối câu.
Satzart | Position 1 | Position 2 | Mittelteil | Ende |
Aussagesatz | Balotelli | kann | sehr gut Fußball | spielen. |
Ja-Nein Frage | Kann | Balotelli | sehr gut Fußball | spielen? |
W-Frage | Wer | kann | sehr gut Fußball | spielen? |
Das Modalverb “dürfen”
Động từ khuyết thiếu “dürfen” được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Đưa ra sự cho phép
- Die Kinder dürfen heute Godzilla vs Kong sehen. (Hôm nay, những đứa trẻ được xem phim Godzilla vs Kong.)
- Die Schüler dürfen heute früher nach Hause gehen. (Những học sinh được phép đi về nhà sớm.)
- Der Mann darf heute das Geschirr spülen. (Hôm nay, người chồng được phép rửa chén)
- Đưa ra một sự cấm đoán
- Am Flughafen darf man nicht rauchen. (Người ta không được hút thuốc tại sân bay.)
- Bei Rot dürfen wir die Straße nicht überquerren. (Khi đèn đỏ thì chúng ta không được đi qua đường.)
- Man darf im Kino nicht fotografieren. (Người ta không được chụp ảnh trong rạp chiếu phim.)
- Đưa ra lời đề nghị một cách lịch sự (ở dạng câu hỏi)
- Darf ich auf die Toilette gehen? (Tui đi vào nhà vệ sinh được chứ?)
- Darf ich Ihnen helfen? (Tôi giúp ngài được chứ?)
- Đưa ra một lời phỏng đoán – thường dùng ở dạng Konjunktiv II
- Wie alt ist das kleine Mädchen? – Sie dürfte wohl garade erst volljährig sein. (Cô gái nhỏ đó bao nhiêu tuổi – Có lẽ cô ấy chỉ vừa mới đủ tuổi vị thành niên thôi.)
- Wie alt mag wohl unser Lehrer sein? – Er dürfte um die 30 (Jahre alt) sein. (Ông thầy của chúng ta tầm bao nhiêu tuổi nhỉ? – Ông ấy chắc khoảng độ 30 tuổi.
Das Modalverb “können”
Động từ khuyết thiếu “können” được dùng trong các trường hợp sau:
- Đưa ra một sự cho phép (tương tự dürfen)
- Die Kinder können heute spät aufbleiben. (Hôm nay những đứa trẻ được phép thức khuya – Sự cho phép của bố, mẹ)
- Du kannst mein Auto leihen. (Bạn có thể mượn xe ô tô của tôi.)
- Diễn tả một khả năng/ năng lực
- Superman kann krass schnell fliegen. (Siêu nhân có thể bay nhanh vãi tè.)
- Ich kann Auto fahren. (Tôi có thể lái xe ô tô.)
- Đưa ra khả năng một sự việc có thể xảy ra – cũng có thể dùng Konjunktiv II
- Bei Deutsche Ecke kann man beim Deutschlernen Spaß haben. ( Tại Deutsche Ecke người ta có thể thoải mái vui vẻ trong lúc học tiếng Đức.)
- Der Himmel ist bevölkt. Es kann regen. (Trời nhiều mây. Có thể sẽ mưa.)
- Was ist das für ein Objekt? – Es könnte ein UFO sein. (Vật thể đó là gì vậy? – Nó có thể là một đĩa bay/vật thể bay không xác định)
- Đưa ra một kết luận (một phỏng đoán chắc chắn)
- Mein Buch ist nicht im Rucksack. Es kann nur zu Hause liegen. (Quyển sách của tôi không có trong ba lô. Nó chỉ có thể đang nằm ở nhà thôi.)
- Der Junge lernt nichts, dann kann er die Prüfung nicht bestehen. (Thằng bé không học gì cả, nên nó không thể thi đậu kì thi này được.)
Das Modalverb “müssen”
Động từ khuyết thiếu “müssen” được dùng trong các trường hợp sau:
- Đưa ra một mệnh lệnh
- Der Frauenarzt sagt: “Ihr müsst heiraten.” (Bác sĩ phụ khoa bẩu rằng: Tui bây phải cưới.)
- Diễn đạt sự cần thiết hoặc không cần thiết
- Ich muss mich beeilen, sonst verpasse ich den Bus. (Tui phải nhanh chân lên, nếu không tui lỡ chuyến xe buýt mất.)
- Heute müssen wir nicht zur Arbeit gehen. (Hôm nay chúng ta không cần phải đi làm.)
- Đưa ra một sự phỏng đoán chắc chắn
- Das Auto muss dir eine Menge Geld kosten. (Cái xe đó phải tốn của mi cả mớ tiền.)
Das Modalverb “sollen”
Động từ khuyết thiếu “sollen” được dùng trong những trường hợp sau:
- Đưa ra một mệnh lệnh (một cách lịch sự, nhẹ nhàng hơn)
- Du sollst das Fenster putzen. (Bạn cần phải lau cửa sổ.)
- Sag ihm bitte, dass er mich anrufen soll. (Làm ơn nói với anh ấy gọi điện thoại lại cho tôi.)
- Diễn đạt một lời đồn
- Phuong Hang sagt, Hoài Linh soll 14 Billion für sich selbst behalten.
- Laut Medien, soll Facebook die persönlichen Informationen von seinen Nutzer heimlich sammeln. (Theo báo chí, thì Facebook bí mật thu thập thông tin cá nhân của người dùng.)
- Diễn đạt việc nên làm một điều gì đó
- Man soll in der Öffentlichkeit nicht rauchen. (Người ta không nên hút thuốc lá ở nơi công cộng.)
- Man soll kein Alkohol trinken, wenn man fährt. (Người ta không nên uống thức uống có cồn nếu lái xe.)
- Du sollst dich duschen. Du stinkst. (Bạn nên đi tắm. Bạn hôi vãi.)
Das Modalverb “wollen”
Động từ khuyết thiếu “wollen” được dùng trong các trường hợp sau:
- Diễn đạt một nguyện vọng, mong muốn
- Ich will dich heiraten, aber nicht heute. (Em muốn cưới anh, nhưng không phải hôm nay.)
- Viele Schüler wollen so schnell wie möglich die B1 Prüfung bestehen. (Nhiều học sinh muốn thi đậu bằng B1 nhanh nhất có thể.)
- Diễn đạt sự từ chối muốn làm một điều gì đó
- Ich will dich nicht wiedersehen. (Em không muốn nhìn thấy anh nữa.)
- Sie will keine neue Tasche kaufen. (Cô ấy không muốn mua một cái túi xách mới.)
Lưu ý: Möchten được dùng để diễn đạt nguyện vọng, mong muốn một cách lịch sự và nhẹ nhàng hơn, trong khi dùng wollen thì hàm ý là muốn cho bằng được và trong một số trường hợp là bất lịch sự.
- Schatz, ich möchte ein neue Tasche haben. (Anh à, em thích có một cái túi xách mới. – Anh người yêu mua cũng được, không mua cũng được, cô ấy thích vậy thôi.)
- Schatz, ich will eine neue Tasche haben. (Anh à, em muốn có một cái túi xách mới – Anh không mua thì anh chết với tôi!)
Das Modalverb “möchten”
Động từ khuyết thiếu “möchten” dùng trong các trường hợp sau:
- Diễn đạt một nguyện vọng, mong muốn
- Marie möchte nach Hause gehen. (Marie muốn về nhà.)
- Sie möchte mehr schlafen. (Cô ấy muốn ngủ nhiều hơn.)
- Dùng để đưa ra một lời đề nghị lịch sự
- Ich möchte eine Curry Wurst mit Pommes und ein Glas Cola. (Tôi muốn một phần Curry Wurst với khoai tây chiên và một ly Cola.)
- Möchten Sie etwas trinken? (Ngài muốn uống gì chứ?)