Konjunktiv II – Mơ mộng, tiếc nuối và cái mỏ không hỗn

  • „Wenn ich dich nicht getroffen hätte, wäre mein Leben nicht so schwer gewesen.”
    (Nếu không gặp em, thì đời anh đã không khổ thế này rồi.)
  • „Wenn wir uns nicht getroffen hätten, wäre unser Leben ganz anders verlaufen.”
    (Nếu không gặp nhau, đời ta đã khác nhiều rồi.)
  • „Wäre ich doch intelligenter gewesen, dann hätte ich dich nicht geliebt!”
    (Nếu anh thông minh hơn, thì anh đã không yêu em.)
  • „Wenn du mich verlassen würdest, würde ich mich sehr freuen.”
    (Nếu em rời xa anh, thì anh sẽ vui lắm.)
  • „Wenn du morgen heiraten würdest… Wärst du dort traurig?”
    (Nếu ngày mai em lấy chồng…Anh ở nơi ấy có buồn không..?)
  • „Wenn ich du wäre… wäre ich schon längst weg.”
    (Tao mà là mày thì tao bỏ đi từ lâu rồi.)

Nghe toàn mùi drama đúng không? Kiểu như hai người gặp nhau không xong, mà chia tay nhau xong là cũng toang luôn ấy. Chính vì thế nên người trong cuộc mới phải thốt lên một điều ước, một sự hối tiếcquá khứ, hiện tạitương lai. Tiếng Việt của chúng ta thì cứ “nếu“ mà phang vào là xong, còn tiếng Đức thì không nhé. Chúng ta ước thì cứ ước, việc điều ước đó có thành hiện thực hay không thì để sau tính. Cơ mà trong tiếng Đức thì lại không đâu nhé. Phải xác định rõ ngay từ ban đầu là điều ước đó có thể thành hiện thực được hay không nữa, và cái ngữ pháp này được gọi là Konjunktiv 2. Mới nghe qua thì thấy ghê gớm đúng không? Nhưng yên tâm, Konjunktiv 2 ở trình độ B1 trở xuống thì đơn giản lắm. Bạn chỉ cần nhớ câu này để „troll“ đứa bạn cùng học tiếng Đức với mình, là coi như bạn nắm vững lý thuyết Konjunktiv 2 rồi đó.

  • „Was würdest du machen, wenn du die B1-Prüfung bestehen könntest?“
    (Bạn sẽ làm gì nếu bạn thi đậu kì thi B1?)

➡️ Lưu ý: Hỏi như thế thì ý là đứa bạn của mình chắc chắn không thi đậu được B1 ấy. Thấy bạn mình nó mà khó chịu ra mặt hay muốn nhào vô mình thì tức là nó hiểu rõ cách dùng của Konjunktiv 2 rồi. Mình mà còn thấy mơ hồ thì nhanh trí nhờ đứa bạn giải thích cho nhé.

🧠 1. Konjunktiv II: Hơn cả một điều ước

Trước khi đi vào giải thích Konjunktiv II là gì, thì chúng ta sẽ cùng tìm hiểu lại các thức trong tiếng Đức, để hiểu Konjunktiv II là gì và cách sử dụng như thế nào nhé. Trong tiếng Đức thì có 3 dạng thức. Đó là thức khuya, thức trắng đêm và thức dậy.

Indikativ – Chỉ định thức: thức này dùng để miêu tả một thế giới thực, những gì đang thực sự diễn ra mà chúng ta có thể cảm nhận bằng 5 giác quan

  • “Männer sind böse und Frauen auch.”
    (Đàn ông thì xấu xa và phụ nữ cũng vậy.)

Imperativ – Mệnh lệnh thức: dùng để đưa ra mệnh lệnh

  • “Knie dich hin!”
    (Quỳ xuống!)

Konjunktiv – Giả định thức: chúng ta tạm rời xa thế giới thực để đến với một thế giới trong tưởng tượng, là vương quốc của những điều kỳ diệu, của trí tưởng tượng, mong muốn, giấc mơ. Để miêu tả, diễn đạt những gì xảy ra trong thế giới này chúng ta sử dụng giả định thức.

Như bạn thấy rồi đó, Konjunktiv II là dùng để diễn đạt những điều không có thật – như một cuộc tình đẹp, hay điểm B1 tuyệt đối. Nó được dùng để:

  • Nói về những điều không thực tế, không thể xảy ra
  • Diễn tả giấc mơ, điều ước, tiếc nuối
  • Giao tiếp lịch sự hơn, nhất là khi bạn muốn xin xỏ mà không bị chửi.

💡 2. Khi nào cần triệu hồi Konjunktiv II

a. Giả định – Nếu… thì đã…

  • Wenn ich Geld hätte, würde ich dich heiraten.
    (Nếu anh có tiền, anh sẽ cưới em.)

➡ Nhưng anh méo có tiền. Và một túp lều tranh hai trái tim vàng là chuyện viễn tưởng, nên anh chỉ đang sống chung với lũ mồn lèo và một đống hóa đơn.

b. Mong ước – Ước gì…

  • Ich wünschte, ich könnte besser Deutsch sprechen.
    (Tôi ước mình nói tiếng Đức giỏi hơn.)

➡ Nhưng hiện tại tôi vẫn nói như Google dịch.

c. Lịch sự – Khi bạn muốn nhờ vả mà vẫn muốn sang chảnh

  • Könnten Sie mir bitte helfen?
    (Ngài có thể giúp tôi được không ạ?)

➡ Thực ra bạn muốn vẫn có thể hét: “Giúp tôi với!”, nhưng Konjunktiv 2 giúp bạn lịch sự hơn chứ không biến bạn thành người mỏ hỗn.

d. Lời khuyên – đưa ra lời khuyên chứ không phải là bố, là mẹ người ta

  • Du solltest mit ihm Schluss machen?
    (Mày nên chấm dứt với thằng đó đi?)

e. Đề nghị, đề xuất ý tưởng một cách lịch sự và văn minh.

  • Ich könnte mit euch zwei zusammen essen gehen.
    (Tôi có thể đi ăn cùng với hai bạn.)

🔧 3. Cấu trúc Konjunktiv II ở thì hiện tại – Nhẹ nhàng đơn giản hơn bạn nghĩ


🅰️ Dùng “würden + động từ nguyên mẫu” (cách an toàn cho hầu hết các tình huống)

Trong phần lớn trường hợp thì chúng ta cần dùng đến trợ động từ “werden” ở thì quá khứ và thêm “Umlaut” để xây dựng lên dạng Konjunktiv 2 của động từ. Cách xây dựng Konjunktiv 2 này là đơn giản và dễ nhất, có thể áp dụng với mọi động từ, trừ một số trường hợp đặc biệt sẽ được đề cập ở phần sau.

  • Wenn ich jetz noch einmal die Wahl hätte, würde ich dich  wahrscheinlich immer noch wie damals lieben.
    (Nếu bây giờ được lựa chọn lại một lần nữa, thì chắc có lẽ anh sẽ vẫn yêu em như ngày xưa.)

➡️ Tạm dịch: Thực tế là tôi không có lựa chọn lại một lần nữa, nên chắc chắn là tôi không còn yêu em như ngày xưa nữa rồi.

🅱️ Các trợ động từ, động từ tình thái và một số động từ thường gặp

Ngoài cách xây dựng Konjunktiv 2 dùng “würden” thì tất cả động từ đều có một dạng Konjunktiv 2 mà không cần đi kèm với trợ động từ “würden”. Đối với các động từ có quy tắc thì dạng Konjunktiv 2 giống với  dạng Präteritum (quá khứ) của chính nó, vì các động từ này không thể thêm Umlaut được. Sau đây là các động từ khó chịu vô cùng, khi luôn bắt người dùng phải dùng ở dạng Konjunktiv 2 của riêng nó. Lý do ư? Tại vì nó được dùng thường xuyên nên vậy đó.

Infinitiv Präteritum Konj. II ich
er / sie / es
du wir
Sie / sie
ihr
sein waren wären wäre wär(e)st wären wäret
haben hatten hätten hätte hättest hätten hättet
werden wurden würden würde würdest würden würdet
finden fanden fänden fände fändest fänden fändet
gehen gingen gingen ginge gingest gingen ginget
kommen kamen kämen käme kämest kämen käm(e)t
lassen ließen ließen ließe ließest ließen ließet
schlafen schliefen schliefen schliefe schliefest schliefen schlief(e)t
wissen wussten wüssten wüsste wüsstest wüssten wüsstet

 

Infinitiv Präteritum Konj. II ich / er/sie/es du wir / Sie/sie ihr
dürfen durften dürften dürfte dürftest dürften dürftet
können konnten könnten könnte könntest könnten könntet
mögen mochten möchten möchte möchtest möchten möchtet
müssen mussten müssten müsste müsstest müssten müsstet
sollen * sollten * sollten sollte solltest sollten solltet
wollen * wollten * wollten wollte wolltest wollten wolltet
  • Wenn ich du wäre, würde ich nicht Deutsch lernen.
    (Nếu tôi là bạn, tôi đã không học tiếng Đức rồi.)

➡️ Lưu ý: Có thể dễ dàng nhận ra là dạng Konjunktiv 2 của động từ được xây dựng từ dạng quá khứ của động từ Nắm vững bảng này là một lợi thế lớn trên con đường chinh phục Konjunktiv II

Lưu ý:

Trên đây là cách xây dựng cơ bản nhất của Konjunktiv 2 ở thì hiện tại được dùng phổ biến ở trình độ B1 trở xuống. Ngoài 2 cách trên ra còn có cách xây dựng Konjunktiv ở thì quá khứ, thể bị động, với động từ tình thái và cả dạng đặc biệt của động từ. Nhưng thôi, ở trình độ B1 thì chúng ta tìm hiểu nhau đến đây là đủ rồi. Khi nào về chung một nhà rồi mình tìm hiểu nhau sâu hơn sau.

🧪 4. Bài tập mini – Vẽ mộng và tự tỉnh

👉 Hoàn thành các câu sau theo dạng Konjunktiv II:

  1. Wenn ich mehr Zeit __________, __________ ich ein Buch schreiben. (haben)

  2. Ich __________ gerne nach Deutschland reisen. (möchten)

  3. Wenn er nicht so faul wäre, __________ er bessere Noten. (bekommen)

  4. Ich __________ zur Party gegangen, wenn ich eingeladen gewesen wäre. (sein)

✏️ Gợi ý:

  1. hätte – würde

  2. möchte

  3. bekäme

  4. wäre

🧘‍♂️ 5. Tổng kết chương – Khi bạn học xong mà vẫn ước… giá mà mình học sớm hơn

  • Konjunktiv II là “mơ mộng”, “tiếc nuối”“lịch sự”.
  • Dùng khi bạn muốn điều gì nhưng hiện tại nó không xảy ra
  • Hai cách chính: würde + V (nguyên mẫu) hoặc dạng đặc biệt của động từ
  • Quan trọng nhất: dùng để nói giảm nói tránh, để “không bị ăn tát ngữ pháp”

Bài viết liên quan

0777.024.240
error: Content is protected !!